Có 2 kết quả:
战略要点 zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ • 戰略要點 zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strategic point
zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strategic point
zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
zhàn lüè yào diǎn ㄓㄢˋ ㄧㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh